--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáo mép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáo mép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáo mép
+
Be a chatterbox
Nó chỉ sáo mép
He's a mere chatterbox; he's all mouth [and no action]
Lượt xem: 775
Từ vừa tra
+
sáo mép
:
Be a chatterboxNó chỉ sáo mépHe's a mere chatterbox; he's all mouth [and no action]
+
rí
:
(từ cũ) Female conjurror of dead souls
+
chi phí
:
To spendchi phí nhiều cho sản xuấtto spend much on productionđịnh mức về chi phí điện, nước, nguyên liệuto determine the level of spending on water, electricity and materials
+
xà beng
:
lever, crowbar
+
hạ viện
:
xem Hạ nghị viện (nt)